TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đối với

đối với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

về phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chừng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xung quanh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nói về

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đối với

 about

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

With regard to

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

about

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

đối với

in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinsichtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei austenitischen Stählen

Đối với thép austenit

Beständig gegen H2 und H2S, gegen Säuren nur begrenzt beständig.

Bền đối với khí H2 và H2S, đối với acid chỉ bền có giới hạn.

Gut beständig gegen viele Medien, z.B. gegen Essig- und Weinsäure.

Tính khá bền đối với nhiều môi trường, t.d. đối với acid acetic, acid tartaric.

Allgemein sehr gute Säurebeständigkeit, geringere Beständigkeit gegen alkalische Lösungen.

Tổng quát: Rất bền đối với acid, kém bền đối với các dung dịch kiềm.

Gut beständig gegen Seewasser.

Bền đối với nước biển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

về vấn đề.

gegen ihn ist er sehr klein

so với hắn thì nó rất bé. 1

Từ điển toán học Anh-Việt

about

độ, chừng; xung quanh; nói về, đối với

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đối với

Đối với

With regard to

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in /punc.to [in 'porjkto] [lat.]/

đối với (vấn đề, ai);

: về vấn đề.

hinsichtlich /(Präp. mit Gen.) (Papierdt.)/

về phần; đối với;

gegen /[’ge:gan] (Präp. mit Akk.) 1. (nói về không gian) về phía, về hướng, nhằm, hưóng tới; gegen die Mauer lehnen/

so với; đối với; đối chiếu (im Vergleich zu);

so với hắn thì nó rất bé. 1 : gegen ihn ist er sehr klein

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 about /toán & tin/

đối với