TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hinsichtlich

về phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prp về phần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối vói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hinsichtlich

with reference to

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hinsichtlich

hinsichtlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinsichts

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine harte Kautschukmischung bringt Vorteile hinsichtlich des Verschleißes.

Hỗn hợp cao su cứng có những lợi thế về mặt mài mòn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Bauweisen hinsichtlich des Fahrzeugaufbaus unterscheidet man?

Có bao nhiêu loại kết cấu thân vỏ xe?

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unterscheiden Sie Pflanzenschutzmittel hinsichtlich ihres Anwendungsbereiches.

Phân biệt các loại thuốc trừ sâu trong phạm vi ứng dụng của chúng.

Charakterisieren Sie die Enzymhauptklasse der Oxidoreduktasen hinsichtlich ihrer Wirkungsweise.

Nêu đặc tính các lớp enzyme chính của oxidoreductase liên quan đến phương cách hoạt độngcủa chúng.

Charakterisieren Sie die Enzymhauptklasse der Hydrolasen hinsichtlich ihrer Wirkungsweise.

Nêu đặc tính các lớp enzyme chính của hydrolase liên quan đến phương cách hoạt động của chúng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinsichtlich,hinsichts

prp (G) về phần (ai, cái gì), đối vói (ai, cái gì).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinsichtlich /(Präp. mit Gen.) (Papierdt.)/

về phần; đối với;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hinsichtlich

with reference to