Việt
gần đúng
áng chùng
khoảng
độ
vào khoảng.
áng chừng
khoảng độ
vào khoảng
Đức
annäherungsweise
Es handelt sich um eine gerundete Zahl, die als Referenzgröße dient und nur annäherungsweise mit den Fertigungsmaßen in Beziehung steht.
Thông số này được làm tròn trị số, dùng làm số tham khảo và chỉ gần đúng với trị số thật được sản xuất.
annäherungsweise /(Adv.)/
gần đúng; áng chừng; khoảng độ; vào khoảng (annähernd);
annäherungsweise /adv/
gần đúng, áng chùng, khoảng, độ, vào khoảng.