TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arc degree

Độ

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

arc degree

Arc Degree

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Arc Degree

Độ

a unit of angular measure in which there are 360 arc degrees in a full circle.

Một đơn vị đo góc trong đó có 360 độ trong một vòng tròn.