TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

za

trở kháng âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zirka gần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zollamt thuế quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hải quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

za

ZA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

za

ZA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Die häufiger angewendeten Toleranzgrade IT6 ... IT11 für die Z-Toleranzen werden um die Toleranzfelder ZA, ZB, ZC za, zb und zc für Außen- bzw. Innenmaße erweitert.

:: Các cấp dung sai thường được áp dụng IT6đến IT11 cho dung sai Z được mở rộng thêmmiền dung sai ZA, ZB, ZC za, zb và zc cho các kích thước ngoài hay kích thước trong.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Transistor-ZA TZ

Hệ thống đánh lửa transistor TI

Vollelektronische ZA VZ

Hệ thống đánh lửa điện tử toàn phần FEI

Elektronische ZA (Kennfeldzündung) EZ

Hệ thống đánh lửa điện tử (đánh lửa theo bảng đặc trưng) EI

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

za

zirka gần, vào khoảng, độ, chừng.

ZA

Zollamt thuế quan, hải quan.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ZA /v_tắt (Schallimpedanz, Schallwellenwiderstand, akustische Impedanz, akustischer Scheinwiderstand)/KT_GHI, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] ZA (acoustic impedance)

[VI] trở kháng âm thanh