TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

za

trở kháng âm thanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

za

ZA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

za

ZA

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

AI

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ZA /v_tắt (Schallimpedanz, Schallwellenwiderstand, akustische Impedanz, akustischer Scheinwiderstand)/KT_GHI, KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] ZA (acoustic impedance)

[VI] trở kháng âm thanh

AI /v_tắt (Schallimpedanz, Schallwellenwiderstand, akustische Impedanz, akustischer Scheinwiderstand)/ÂM/

[EN] ZA (acoustic impedance)

[VI] trở kháng âm thanh