Việt
hải quan
Thuế nhập khẩu
thuế quan
phòng thuế
đoan
thương chính.
Anh
Customs
customs
Đức
Zollamt
Zoll
Zollgebühre
Zoll-
zollamtlich
Hebestelle
zollamtlich /a/
thuộc] thuế quan, hải quan,
Hebestelle /f =, -n/
1. phòng thuế; 2. [sỏ] thuế quan, hải quan; Hebe
Zollamt /n-(e)s, -âmter/
sỏ] thuế quan, hải quan, đoan, thương chính.
- d. Việc kiểm soát và đánh thuế đối với hàng hoá xuất nhập cảnh. Thuế hải quan.
Thuế nhập khẩu; hải quan
Zollamt n, Zoll m, Zollgebühre f; Zoll- (a); kiểm tra hải quan Zollrevision f; hàng rào hải quan Zollschranke f; liên doàn hải quan Zollverband m, Zollverein m; kho hải quan Zollverschluß; liên minh hải quan Zollunion f; sỏ hải quan Zollamt n; nhân viên hải quan Zollbeamter m; thuế suất hải quan Zolltarif m