customs :
[QTh) (snh) thuế hài quan, thuề đoan, thuề thương chính - customs-broker - nhân viên quan thuê - customs clearance - giãi quyèt, xừ lý (xong) các khoàn thuế quan - customs declaration - khai quan thué - customs duties - thuế đoan, quan thuế - customs examination, formalities - khám xét, lập thủ tục quan thuế - customs-house officer - cán bộ (sĩ quan) quan thuế, viên chức thương chinh - customs permit - hoãn thuế đơn - customs regime, tariff - chế độ quan thuế, biêu suất quan thuế - customs union - liên hiệp quan thuế - Board of Customs and Excises - (Anh) Cơ quan quân trị thuế gián thu và quan thúc - Bureau of Customs - (Mỹ) Cơ quan quan thuế - international Customs Pass - sò thông hành quan thuế - Customs Cooperation council (C.C.C) - Hội đống hợp tác quan thuế thành lập từ nãm 1952, có trụ sờ tại Bruxelles gồm 87 quốc gia; chọn ngôn ngữ Anh và Pháp,