TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

customs

thuế quan

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hải quan

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

thuế hải quan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thuế nhập khẩu

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Thuế hài quan

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Anh

customs

customs

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
customs :

customs :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

customs

Zoll

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They endlessly question the rare traveler who wanders into their city, ask him about places he has been, ask him about the color of other sunsets, the height of people and animals, the languages spoken, the customs of courtship, inventions.

Họ không ngớt hỏi han người khách lạ hiếm hoi đã tới thành phố của họ về những nơi khách đã qua, về màu mặt trời lặn ở đó, về tầm vóc của người và vật, về những ngôn ngữ ở những vùng đất khác, về cung cách quảng cáo, về những phát minh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zoll /m/V_TẢI/

[EN] customs

[VI] thuế quan

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Customs

hải quan

Từ điển pháp luật Anh-Việt

customs :

[QTh) (snh) thuế hài quan, thuề đoan, thuề thương chính - customs-broker - nhân viên quan thuê - customs clearance - giãi quyèt, xừ lý (xong) các khoàn thuế quan - customs declaration - khai quan thué - customs duties - thuế đoan, quan thuế - customs examination, formalities - khám xét, lập thủ tục quan thuế - customs-house officer - cán bộ (sĩ quan) quan thuế, viên chức thương chinh - customs permit - hoãn thuế đơn - customs regime, tariff - chế độ quan thuế, biêu suất quan thuế - customs union - liên hiệp quan thuế - Board of Customs and Excises - (Anh) Cơ quan quân trị thuế gián thu và quan thúc - Bureau of Customs - (Mỹ) Cơ quan quan thuế - international Customs Pass - sò thông hành quan thuế - Customs Cooperation council (C.C.C) - Hội đống hợp tác quan thuế thành lập từ nãm 1952, có trụ sờ tại Bruxelles gồm 87 quốc gia; chọn ngôn ngữ Anh và Pháp,

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zoll

customs

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Customs

Thuế hài quan

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Customs

hải quan

Customs

Thuế nhập khẩu; hải quan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

customs

thuế hải quan

Lexikon xây dựng Anh-Đức

customs

customs

Zoll

Tự điển Dầu Khí

customs

o   thuế quan, hải quan

§   international customs: thuế quan quốc tế

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

customs

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

customs

customs

n. taxes on imports

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

customs

thuế quan