Việt
độ
mức độ
Cấp độ
bình diện
Đức
gradual
Ebene
Verhandlungen auf höchster Ebene
những cuộc thương lượng ở cấp cao nhất.
gradual /(Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) độ; mức độ; Cấp độ;
Ebene /die; -, -n/
bình diện; cấp độ; mức độ (Stufe, Niveau);
những cuộc thương lượng ở cấp cao nhất. : Verhandlungen auf höchster Ebene