TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình diện

bình diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bình diện

 horizontal alignment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bình diện

Ebene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fläche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Insbesondere in der Luft- und Raumfahrt, dem Motorrennsport und zunehmend auch auf breiterer Ebene im Modell- und Sportgerätebau, wird dies immer deutlicher.

Điều này đặc biệt rõ nét hơn trong lĩnh vực hàng không và không gian, trong ngành thể thao đua xe cũng như việc gia tăng chế tạo các mẫu mã và thiết bị thể thao trên bình diện rộng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Weltweit halten sich natürliche und anthropogene Emissionen in etwa die Waage.

Trên bình diện thế giới, phần phát thải tự nhiên và phần phát thải có nguồn gốc từ con người tương đương với nhau.

Es ist daher unabdingbar, aktuelle Entwicklungen sowohl auf der Ebene der Grundlagenforschung als auch der anwendungsorientierten Forschung zu verfolgen, um der eigenen Arbeit neue Impulse geben zu können.

Do đó cần thiết phải theo dõi, chẳng những trên bình diện nghiên cứu cơ bản mà cả các nghiên cứu ứng dụng để mang lại thêm nhiều động lực.

Veränderungen der landwirtschaftlichen Produktion, regional mit unterschiedlicher Tendenz (weltweit wird die landwirtschaftliche Produktion aber vermutlich abnehmen).

những thay đổi trong sản xuất nông nghiệp, có khuynh hướng khác nhau tùy theo địa phương (nhưng trên bình diện thế giới, sản xuất nông nghiệp chắc sẽ giảm).

Zusätzlich zum weltweiten Klimawandel und dem Ozonschwund bereiten in den industrialisierten Ländern zwei weitere, durch menschliche Einflüsse verursachte Entwicklungen Probleme, die zwar räumlich begrenzt sind, aber trotzdem weitreichende Folgen haben: Saurer Regen und Smog.

Ngoài sự biến đổi khí hậu và suy giảm tầng ozone ra, ở các nước công nghiệp, hai diễn biến khác mà con người là tác nhân cũng gây ra những khó khăn tuy giới hạn về không gian nhưng có hậu quả trên bình diện rộng: mưa acid và sương khói (smog).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ebene der Naturwissenschaften

lĩnh vực khoa học tự nhiên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhandlungen auf höchster Ebene

những cuộc thương lượng ở cấp cao nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ebene /f =, -n/

1. đồng bằng, bình nguyên; 2. mặt, mặt phẳng; schiefe - mặt nghiêng; 3. (nghĩa bóng) bình diện, phương diện, lĩnh vực, mặt; die Ebene der Naturwissenschaften lĩnh vực khoa học tự nhiên; auf hoher [höchster] - ỏ múc cao.

Fläche /f =, -n/

1. mặt phẳng, bình diện, mặt, diện; diện tích, bề mặt, khu vực, quảng trưòng; cánh đồng, đồng ruộng; lãnh thổ, cương thổ, địa phận, địa hạt, hạt, vùng, khu; 2. đồng bằng, bình nguyên; 3. (toán) diện tích, bề mặt, mặt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ebene /die; -, -n/

bình diện; cấp độ; mức độ (Stufe, Niveau);

những cuộc thương lượng ở cấp cao nhất. : Verhandlungen auf höchster Ebene

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 horizontal alignment, plane /xây dựng/

bình diện