TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp độ

độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cấp độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cấp độ

gradual

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ebene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für den Umgang mit diesen Stoffen gibt es drei Wassergefährdungsklassen WGK: Schwach wassergefährdend (1), wassergefährdend (2) und stark wassergefährdend (3).

Để xử lý các chất ấy, người ta phân biệt ba cấp độ nguy hiểm đối với nước (WGK): hơi nguy hiểm (cấp độ 1), nguy hiểm (cấp độ 2) và rất nguy hiểm (cấp độ 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gefahrklasse

Cấp độ nguy hiểm

Unterklasse 1.4

Cấp độ dưới 1.4

Unterklasse 1.5

Cấp độ dưới 1.5

Unterklasse 1.6

Cấp độ dưới 1.6

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhandlungen auf höchster Ebene

những cuộc thương lượng ở cấp cao nhất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gradual /(Adj.) (bildungsspr.)/

(thuộc) độ; mức độ; Cấp độ;

Ebene /die; -, -n/

bình diện; cấp độ; mức độ (Stufe, Niveau);

những cuộc thương lượng ở cấp cao nhất. : Verhandlungen auf höchster Ebene