Việt
quay
xoay
vặn
rẽ
ngoặt
ngoắt
quành
cua
sự quay vòng
só vòng quay
sự hồi liệu.
Đức
Umdrehung
Umdrehung /f =, -en/
1. [sự] quay, xoay, vặn; 2. [chỗ] quay, rẽ, ngoặt, ngoắt, quành, cua; 3. (kĩ thuật) sự quay vòng, só vòng quay, sự hồi liệu.