Việt
sệt
đậm
quánh
quánh.
Đức
samig
sämig
sämig /a (thổ ngũ)/
sệt, đậm, quánh.
samig /[’ze:miẹ] (Adj.)/
(xúp, nước xốt) sệt; đậm; quánh;