Việt
mọi chỗ
trong mọi cơ hội
mọi lúc
khắp nơi
khắp chốn
mọi nơi
đâu đâu
khắp chán
đâu đâu.
Đức
uberall
überall
allenthalben
Züge fahren aus dem Bahnhof, wenn sämtliche Platze in den Waggons besetzt sind.
Các chuyến tàu rời ga khi mọi chỗ trên tàu đều đã có người.
Trains leave the station at the Bahnhofplatz when the cars are filled with passengers.
überall /adv/
khắp nơi, khắp chốn, mọi nơi, mọi chỗ, đâu đâu; uon überall từ mọi nơi; từ mọi ngả, từ mọi chốn; khắp mọi nơi, xung quang, chung quanh, mọi phía, mọi mặt.
allenthalben /adv/
khắp nơi, khắp chán, mọi nơi, mọi chỗ, đâu đâu.
uberall /(Adv.)/
trong mọi cơ hội; mọi chỗ; mọi lúc;