Việt
khắp mọi nơi
khắp mọi chỗ
khắp nơi
khắp chốn
đâu đâu
trong mọi cơ hội
mọi chỗ
mọi lúc
mọi nơi
Đức
uberall
überall
ich habe dich überall gesucht
anh đã tìm em khắp mọi nai.
überall /adv/
khắp nơi, khắp chốn, mọi nơi, mọi chỗ, đâu đâu; uon überall từ mọi nơi; từ mọi ngả, từ mọi chốn; khắp mọi nơi, xung quang, chung quanh, mọi phía, mọi mặt.
uberall /(Adv.)/
khắp mọi nơi; khắp mọi chỗ; khắp nơi; khắp chốn; đâu đâu;
ich habe dich überall gesucht : anh đã tìm em khắp mọi nai.
trong mọi cơ hội; mọi chỗ; mọi lúc;