TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mọi lúc

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luôn luôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong mọi cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọi chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mọi lúc

alleAugenblicke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allweil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zur Erzielung der größtmöglichen Produktivität eines biotechnischen Prozesses müssen in einem Bioreaktor alle Zellen jederzeit und an jeder Stelle optimal mit allem Notwendigen für den Zellstoffwechsel versorgt und von Nebenprodukten des Stoffwechsels, wie Kohlenstoffdioxid, entsorgt werden, wozu eine effektive Durchmischung des Bioreaktorinhalts erforderlich ist.

Để đạt hiệu suất cao nhất của một quá trình kỹ thuật sinh học trong lò phản ứng, những thứ cần thiết cho quá trình chuyển hóa của tế bào luôn luôn phải được cung cấp đầy đủ ở mọi nơi, mọi lúc và các sản phẩm tạo ra do trao đổi chất, chẳng hạn như carbon dioxide phải được hủy bỏ, qua đó đòi hỏi việc pha trộn hiệu quả các thành phần phản ứng sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jeden Augenblick

ngay sau đó, ngay lập tức

ỉm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alleAugenblicke /(ugs.)/

thường xuyên; mọi lúc;

ngay sau đó, ngay lập tức : jeden Augenblick : ỉm

allweil /alleweil, allerweil (Adv.) (bes. Osten, ugs.)/

luôn luôn; mọi lúc (immer);

uberall /(Adv.)/

trong mọi cơ hội; mọi chỗ; mọi lúc;