Việt
prp trong thòi gian
trong vòng
trong suốt
trong
suốt
Đức
während
während /I/
prp (G cũng D) trong thòi gian, trong vòng, trong suốt, trong, suốt; II cj lúc ấy, trong khỉ đó, trong thdi gian ấy, trong khi.