TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thâm tâm

thâm tâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linh hồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đời sông nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi sâu kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi tận trong cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thâm tâm

Tiefen der Seele

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verborgene Gefühle

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Innere

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innerste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie stehen ruhig da, aber insgeheim kochen sie vor Zorn.

Họ thản nhiên đứng đó, nhưng trong thâm tâm lại giận sôi lên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They stand quietly, but secretly they seethe with their anger.

Họ thản nhiên đứng đó, nhưng trong thâm tâm lại giận sôi lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie war in ihrem tiefsten Inneren von seiner Unschuld überzeugt

trong thâm tâm nàng tin vào sự vô tội của anh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Innere /['inora], das; ...r[e]n/

linh hồn; thâm tâm; đời sông nội tâm (của một người);

trong thâm tâm nàng tin vào sự vô tội của anh. : sie war in ihrem tiefsten Inneren von seiner Unschuld überzeugt

Innerste /das; -n/

nơi sâu kín; nơi tận trong cùng; thâm tâm;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thâm tâm

Tiefen f/pl der Seele, verborgene Gefühle n/pl.