Innere /['inora], das; ...r[e]n/
linh hồn;
thâm tâm;
đời sông nội tâm (của một người);
trong thâm tâm nàng tin vào sự vô tội của anh. : sie war in ihrem tiefsten Inneren von seiner Unschuld überzeugt
Innerste /das; -n/
nơi sâu kín;
nơi tận trong cùng;
thâm tâm;