Việt
ở trong
bên trong
nội tại
nội tâm
Đức
inwendig
inwendig liegen zwei Löwen, die den Rachen aufsperren,
Trước mặt anh sẽ là hai con sư tử đứng há mõm.
etw., jmdn. in- und auswendig kennen (ugs.)
hiểu (ai, điều gì) rất rõ. 1
inwendig /(Adj.)/
ở trong; bên trong; nội tại; nội tâm (innen);
etw., jmdn. in- und auswendig kennen (ugs.) : hiểu (ai, điều gì) rất rõ. 1