TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inwendig

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

inwendig

inwendig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

inwendig liegen zwei Löwen, die den Rachen aufsperren,

Trước mặt anh sẽ là hai con sư tử đứng há mõm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw., jmdn. in- und auswendig kennen (ugs.)

hiểu (ai, điều gì) rất rõ. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inwendig /(Adj.)/

ở trong; bên trong; nội tại; nội tâm (innen);

etw., jmdn. in- und auswendig kennen (ugs.) : hiểu (ai, điều gì) rất rõ. 1