Việt
ở trong
thuộc về nội bộ
tiền tố ghép với tính từ có nghĩa thuộc về bên trong
nội tâm
Đức
hausintern
inner
ví dụ
innerparteilich (trorig nội bộ đảng), innerschulisch (trong trường học).
hausintern /(Adj.)/
ở trong (nhà, công ty); thuộc về nội bộ;
inner /[ìnar...] (Adj.)/
tiền tố ghép với tính từ có nghĩa thuộc về bên trong; thuộc về nội bộ; nội tâm;
innerparteilich (trorig nội bộ đảng), innerschulisch (trong trường học). : ví dụ