TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc về nội bộ

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc về nội bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền tố ghép với tính từ có nghĩa thuộc về bên trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuộc về nội bộ

hausintern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ví dụ

innerparteilich (trorig nội bộ đảng), innerschulisch (trong trường học).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hausintern /(Adj.)/

ở trong (nhà, công ty); thuộc về nội bộ;

inner /[ìnar...] (Adj.)/

tiền tố ghép với tính từ có nghĩa thuộc về bên trong; thuộc về nội bộ; nội tâm;

innerparteilich (trorig nội bộ đảng), innerschulisch (trong trường học). : ví dụ