Việt
lòng người
nội tâm
tình cảm con người
Đức
Busen
Menschenherz
ein Geheimnis in seinem Busen verschließen
giấu kín một bi mật trong lòng.
Busen /[’bu:zan], der; -s, -/
(dichter , veraltet) lòng người; nội tâm (Inneres);
giấu kín một bi mật trong lòng. : ein Geheimnis in seinem Busen verschließen
Menschenherz /das (geh.)/
lòng người; tình cảm con người;