Busen /[’bu:zan], der; -s, -/
vú phụ nữ;
nhũ hoa (weibliche Brust);
die neue Mode zeigt viel Busen : mốt thời trang mới để hở ngực nhiều.
Busen /[’bu:zan], der; -s, -/
(dichter , veraltet) bộ ngực (Brust);
am Busen der Natur (meist scherzh.) : ở ngoài trời, trong thiền nhiên.
Busen /[’bu:zan], der; -s, -/
(dichter , veraltet) lòng người;
nội tâm (Inneres);
ein Geheimnis in seinem Busen verschließen : giấu kín một bi mật trong lòng.
Busen /[’bu:zan], der; -s, -/
phần áo váy ôm sát ngực;
Busen /Star, der (ugs.)/
nữ diễn viên điện ảnh nổi tiếng nhờ bộ ngực lớn;