Việt
tưỏng tượng
tưởng tượng thêm
thêm vào trong trí
Đức
hinzudenken
hinzudenken /(unr. V.; hat)/
tưởng tượng thêm; thêm vào trong trí;
hinzudenken /vt/
tưỏng tượng; hinzu