stündlich /(Adj.)/
sắp sửa;
sắp đến;
zudenken /(unr. V.; hat; thường đùng ở thì Perfekt) (geh.)/
dành cho;
chuẩn bị;
sắp sửa;
sắp sẵn cho ai cái gì : jmdm. etw. zudenken người ta đã dành sẵn cho ông ta ghế danh dự. : man hatte ihm den Ehrenplatz zugedacht
nahundfern /aus/von fern und nah (geh.)/
sắp;
sắp sửa;
trong tương lai gần;
bald /[bo:Id] (Adv.)/
(Steig : eher, am ehesten, landsch, ugs : bälder, am bäldesten) (landsch) sắp sửa;
nhanh;
sớm;
lập tức;
tức thời (in Kürze);
tôi sẽ trở lại ngay, bald danach: ngay sau đó' , bald ist Ostern: sắp đến lễ Phục sinh' , so bald als/wie möglich: nhanh nhất, sớm nhất theo khả năng' , (dùng trong câu hỏi có tính chất đe dọa hay yêu cầu): hast du jetzt bald genug?: bây giở mày thấy đủ chưa? : ich komme bald wieder bây giờ mày có chịu im không? : bist du bald still?
zurichten /(sw. V.; hat)/
(landsch , auch Fachspr ) sửa soạn (bữa ăn, đồ đạc V V );
chế biến;
gia công (vật liệu);
sắp đặt;
sắp sửa;
chuẩn bị bữa ăn : das Essen zurichten ông ta đang bào gọt các tấm ván làm kệ sách : er war dabei, die Bretter für die Regale zuzurichten xử lý da. : Leder zurichten
fast /[fast] (Adv.)/
hầu như;
gần như;
sắp sửa;
suýt nữa;
tí nữa;
sắp (beinahe, nahezu);
có khoảng gần một nghìn người hiện diện : es waren fast tausend Personen anwesend công trình xây dựng hầu như đã hoàn thành. : der Bau ist fast fertig