Việt
hàng giỏ
mỗi giổ
tùng giô
sắp sửa
cú mỗi giò qua
Đức
stündlich
stündlich /adv/
1. hàng giỏ, mỗi giổ, tùng giô; 2. sắp sửa, cú mỗi giò qua; mỗi lúc một...