Việt
sắp sửa
hàng giỏ
mỗi giổ
tùng giô
cú mỗi giò qua
mỗi giờ một lần
sắp đến
thường xuyên
liên tục
Anh
per hour
Đức
stündlich
Da die Regeneration des Biosensors jeweils kurze Zeit in Anspruch nimmt, ist keine kontinuierliche Messung möglich, sondern es werden stündlich bis zu 30 Glukosekonzentrationen gemessen.
Vì sự hồi sinh của các thiết bị cảm ứng sinh học cần thời gian, do đó sự đo lường liên tục không thể thực hiện, mà cứ mỗi tiếng đồng hồ chỉ có thể thực hiện đo đến khoảng 30 lần nồng độ glucose.
stündlich /(Adj.)/
mỗi giờ một lần;
sắp sửa; sắp đến;
thường xuyên; liên tục;
stündlich /adv/
1. hàng giỏ, mỗi giổ, tùng giô; 2. sắp sửa, cú mỗi giò qua; mỗi lúc một...