TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stündlich

sắp sửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỗi giổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùng giô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú mỗi giò qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỗi giờ một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liên tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stündlich

per hour

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stündlich

stündlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die Regeneration des Biosensors jeweils kurze Zeit in Anspruch nimmt, ist keine kontinuierliche Messung möglich, sondern es werden stündlich bis zu 30 Glukosekonzentrationen gemessen.

Vì sự hồi sinh của các thiết bị cảm ứng sinh học cần thời gian, do đó sự đo lường liên tục không thể thực hiện, mà cứ mỗi tiếng đồng hồ chỉ có thể thực hiện đo đến khoảng 30 lần nồng độ glucose.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stündlich /(Adj.)/

mỗi giờ một lần;

stündlich /(Adj.)/

sắp sửa; sắp đến;

stündlich /(Adj.)/

thường xuyên; liên tục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stündlich /adv/

1. hàng giỏ, mỗi giổ, tùng giô; 2. sắp sửa, cú mỗi giò qua; mỗi lúc một...

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stündlich

per hour