Việt
hỉnh dung
tưỏng tượng
định dùng... để
dành... cho
chuẩn bị
sắp sửa.
Đức
ziidenken
ziidenken /vt/
1. hỉnh dung, tưỏng tượng; 2. định dùng... để, dành... cho, chuẩn bị, sắp sửa.