Việt
Hệ thống đo hành trình
hệ thống đo
hệ thống đo quãng đường
Anh
displacement encoder
Đức
Wegmesssystem
[EN] displacement encoder
[VI] Hệ thống đo hành trình, hệ thống đo
[VI] Hệ thống đo hành trình, hệ thống đo quãng đường
[VI] Hệ thống đo hành trình