TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inkremental

Bộ đo số vòng quay gia số

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Hệ thống đo hành trình theo gia số

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

inkremental

rotary encoder

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

incremental

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

position measuring systems

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

inkremental

Inkremental

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Drehgeber

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssystem

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glasmaßstab (inkremental)

Thước thủy tinh (gia số)

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Drehgeber,inkremental

[EN] rotary encoder, incremental

[VI] Bộ đo số vòng quay gia số

Wegmesssystem,inkremental

[EN] position measuring systems, incremental

[VI] Hệ thống đo hành trình theo gia số

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Inkremental

[EN] incremental

[VI] Tăng dần, từng bước, gia số