Việt
Bộ đo số vòng quay gia số
Hệ thống đo hành trình theo gia số
Anh
rotary encoder
incremental
position measuring systems
Đức
Inkremental
Drehgeber
Wegmesssystem
Glasmaßstab (inkremental)
Thước thủy tinh (gia số)
Drehgeber,inkremental
[EN] rotary encoder, incremental
[VI] Bộ đo số vòng quay gia số
Wegmesssystem,inkremental
[EN] position measuring systems, incremental
[VI] Hệ thống đo hành trình theo gia số
[EN] incremental
[VI] Tăng dần, từng bước, gia số