TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drehgeber

Bộ đo số vòng quay

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

bộ đo góc xoay

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bộ đo số vòng quay gia số

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bộ đo số vòng quay tuyệt đối

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Cảm biến đo vòng quay

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

drehgeber

rotatory encoder

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

rotary encoder

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

incremental

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

absolute

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sensor

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

drehgeber

Drehgeber

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

inkremental

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

absolut

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Drehgeber

[EN] rotary encoder/synchron transmitter

[VI] Bộ chỉ thị vị trí roto, dĩa quay phát tín hiệu

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Drehgeber

[EN] rotatory encoder

[VI] Bộ đo số vòng quay, bộ đo góc xoay

Drehgeber,inkremental

[EN] rotary encoder, incremental

[VI] Bộ đo số vòng quay gia số

Drehgeber,absolut

[EN] rotary encoder, absolute

[VI] Bộ đo số vòng quay tuyệt đối

Sensoren,Drehgeber

[EN] sensor, rotary encoder

[VI] Cảm biến đo vòng quay