TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng ngón tay

bằng ngón tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ số.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bằng ngón tay

digital

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Kontakt- bzw. Haftklebstoffen muss vor dem Fügen so lange gewartet werden, bis sich die Oberfläche nicht mehr klebrig anfühlt (Fingerprobe).

Đối với chất dán tiếp xúc hoặc chấtdán bám dính, trước khi dán phải chờ đến khi bề mặt (đã phết keo) không còn cảm giácbám dính được (thử bằng ngón tay).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

digital /a/

bằng ngón tay, bằng sổ, chữ số.