Việt
bằng số
bàng số
thuộc số
Anh
numeric
digital
numerical
Đức
numerisch
ziffernmäßig
Pháp
digit
numérique
digital,numeric,numerical /IT-TECH/
[DE] digital; ziffernmäßig
[EN] digital; numeric; numerical
[FR] digit; digital; numérique
numerisch /adj/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[EN] numeric
[VI] thuộc số, bằng số
(thuộc) số, bằng số ỏ các máy tỉnh, chi dữ liệu gồm toàn bộ hoặc một phin các chữ SỐ, phân Mệt với bằng chữ.