TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

numerical approximation

bằng số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép xấp xỉ bằng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phép xấp xỉ số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lượng xấp xỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

numerical approximation

numerical approximation

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical approximation /toán & tin/

phép xấp xỉ bằng số

numerical approximation /toán & tin/

phép xấp xỉ số

numerical approximation

lượng xấp xỉ

numerical approximation

phép xấp xỉ bằng số

numerical approximation

phép xấp xỉ số

Từ điển toán học Anh-Việt

numerical approximation

[lượng xấp xỉ, phép xấp xỉ] bằng số