TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

constant area

vùng hãng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vùng hằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
constant area

vùng nhớ hằng số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

constant area

constant area

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
constant area

constant area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 literal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeric constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numerical constant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

constant area

Konstantenbereich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Speicherbereich für Konstanten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

constant area

zone des constantes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constant area /IT-TECH/

[DE] Konstantenbereich

[EN] constant area

[FR] zone des constantes

constant area /IT-TECH/

[DE] Konstantenbereich; Speicherbereich für Konstanten

[EN] constant area

[FR] zone des constantes

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constant area /điện lạnh/

vùng hằng

constant area /điện lạnh/

vùng nhớ hằng số

constant area, constant, digit, literal, numeric constant, numerical constant

vùng nhớ hằng số

Trong chương trình bảng tính, đây là một con số mà bạn đã đánh trực tiếp vào một ô hoặc đặt vào công thức.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

constant area

vâng hằng Phần bộ nhớ dùng đề nhớ các hằng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

constant area

vùng hãng