TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

constante

constant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

constante

Konstante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Festwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

constante

constante

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

constant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

constant,constante

constant, ante [kõstã, St] adj. và n. f. I. adj. Cũ Kiên quyết; dũng cảm. Une âme constante: Một tâm hồn quả cảm. 2. Không đổi thay, kiên định. Constant en amour: Không thay dổi trong tình yêu. 3, Không dứt, bền lâu. Une tradition constante: Một truyền thống bền lâu. 4. Hiếm Chắc chắn. 11 est constant que: Chắc chắn rang. II. n. f. THIÊN Constante solaire: Hằng số mặt tròi (năng Iuọng bức xạ ở ngoài khí quyển). 2. TOÁN và LÝ Đại luọng không đổi, hằng số. > Constante de temps: Hằng sô' thòi gian. 3. SINH Constante biologique: Hằng số sinh hoc.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

constante

constante

Konstante

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constante /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Festwert; Konstante

[EN] constant

[FR] constante

constante

[DE] Festwert; Konstante

[EN] constant

[FR] constante

constante /IT-TECH/

[DE] Konstante

[EN] constant

[FR] constante

constante /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Konstante

[EN] constant

[FR] constante