Việt
hằng
không đổi
biến
không thay đổi
ổn định
bất biến
Anh
stable
constant
Đức
konstant
fest
permanent
Pháp
continuel
invariable
fest,konstant,permanent
fest, konstant, permanent
konstant /a/
1. (toán) biến, không thay đổi; 2. (kinh té) ổn định, bất biến; konstant es Kapital tư bản bất biến.
konstant /adj/IN, ĐIỆN, FOTO, VTHK, TOÁN, V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] constant
[VI] hằng, không đổi