TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẫn ở tình trạng cũ

giữ nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn ở tình trạng cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vẫn ở tình trạng cũ

ben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freunde bleiben

vẫn là bạn bè

du bist ganz der Alte geblieben

tính anh vẫn như thế, không có gì thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

(mit Gleichsetzungs nominativ) giữ nguyên; không thay đổi; vẫn cứ; vẫn ở tình trạng cũ;

vẫn là bạn bè : Freunde bleiben tính anh vẫn như thế, không có gì thay đổi. : du bist ganz der Alte geblieben