TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rondeau

stand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rondeau

Stuetze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rondeau

rondeau

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rondo

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un rondo de Mozart

Một bản rông dô của Mô da.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rondeau /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Stuetze

[EN] stand

[FR] rondeau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rondeau

rondeau [Rõdol n. m. I. 1. KỸ Đĩa làm giá đỡ (bằng gỗ, bằng kim loại), đĩa nêm. 2. Trục gỗ để san đất gieo. II. VĂN Thể thơ rông đô (thịnh hành thơi Trung cổ). > Thể thơ rông đô, thể nhạc rông đô (xen kẽ một điệp khúc và các đoạn khác nhau).

rondo,rondeau

rondo hay rondeau [Rõdo] n. m. Bản nhạc rông đô (có xen kẽ một điệp khúc và nhiều đoạn đổi). Un rondo de Mozart: Một bản rông dô của Mô da.