Pháp
rondo
rondeau
Un rondo de Mozart
Một bản rông dô của Mô da.
rondo,rondeau
rondo hay rondeau [Rõdo] n. m. Bản nhạc rông đô (có xen kẽ một điệp khúc và nhiều đoạn đổi). Un rondo de Mozart: Một bản rông dô của Mô da.