Schaugeriist /n -ịe)s, -hâuser/
n -ịe)s, cái] bục diễn, bục sân khấu; Schau
Podium /n -s, -dien/
cái] bục diễn, bục sân kháu, bục. bệ.
Estrade /í =, -n/
1. [cái] bục diễn, bục sân kháu, bục, bệ; 2. nghệ thuật tạp kĩ (tạp hí).
Empore /í =, -n/
í =, 1. [cái] bục diễn, bục sân khắu, bục, bệ, 2. chỗ ban hát, chỗ hội hát (trong nhà thờ).