Việt
bục diễn
bục sân khắu
bục
bệ
chỗ ban hát
chỗ hội hát .
Đức
Empore
Empore /í =, -n/
í =, 1. [cái] bục diễn, bục sân khắu, bục, bệ, 2. chỗ ban hát, chỗ hội hát (trong nhà thờ).