Việt
bục diễn
bục sân kháu
bục. bệ.
bục
bệ
nghệ thuật tạp kĩ .
Đức
Podium
Estrade
Podium /n -s, -dien/
cái] bục diễn, bục sân kháu, bục. bệ.
Estrade /í =, -n/
1. [cái] bục diễn, bục sân kháu, bục, bệ; 2. nghệ thuật tạp kĩ (tạp hí).