Việt
bục diễn
bục
bục sân kháu
bệ
nghệ thuật tạp kĩ .
bục sân khấu
bệ nghệ thuật tạp kỹ
Đức
Estrade
Estrade /[es'tra:da], die; -, -n/
(veraltend) bục diễn; bục sân khấu; bục; bệ (Podium) (regional) nghệ thuật tạp kỹ (tạp hí);
Estrade /í =, -n/
1. [cái] bục diễn, bục sân kháu, bục, bệ; 2. nghệ thuật tạp kĩ (tạp hí).