Việt
bục diễn
bục sân khấu
bục
bệ nghệ thuật tạp kỹ
Đức
Estrade
Estrade /[es'tra:da], die; -, -n/
(veraltend) bục diễn; bục sân khấu; bục; bệ (Podium) (regional) nghệ thuật tạp kỹ (tạp hí);