coping /xây dựng/
gờ gáy tường
coping /xây dựng/
tường đỉnh
coping /y học/
chụp răng
coping /cơ khí & công trình/
gáy tường
coping /cơ khí & công trình/
gờ gáy tường
coping /xây dựng/
gáy tường
coping /xây dựng/
đỉnh tường
coping /xây dựng/
mái đầu tường
Nắp hay mũ của một bức tường hay ống khói, thường có dạng hai mai dốc.
A cap or cover for a wall or chimney, often double-sloping and cut with a drip to shed water..
coping /xây dựng/
mái tường
coping, deck
tấm lợp
coating scaling, coping
sự làm tróc lớp phủ
coping, splice plate /xây dựng/
bản phủ
apexbeat, coping, crown
đỉnh đập