Việt
bản phủ
bản nối
lớp phủ
tấm lợp
Anh
splice plate
coping
Đức
Bedecken
Bedecken /nt/CNSX/
[EN] coping
[VI] lớp phủ, bản phủ, tấm lợp
coping, splice plate /xây dựng/
bản nối, bản phủ
splice plate /toán & tin/
splice plate /xây dựng/