Việt
đỉnh đập
đỉnh đê
sông đê.
Anh
apexbeat
coping
crown
crest of a weir
Đức
Wehrkrone
Abdeckung
Deichkrone
Wehrkante
Deichkrone /f =, -n/
đỉnh đập; Deich
Wehrkante /f =, -n/
đỉnh đập, đỉnh đê, sông đê.
Wehrkrone /f/KTC_NƯỚC/
[EN] crest of a weir
[VI] đỉnh đập (tràn)
Abdeckung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] coping
[VI] đỉnh đập
apexbeat, coping, crown