TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sàn xe

sàn xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

sàn xe

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deck n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Unterbodenwäsche

Rửa đáy sàn xe

Unterbodenschutz.

Bảo vệ đáy sàn xe.

Bodengruppenschäden.

Hư hỏng ở hệ sàn xe.

v Feuchtigkeit vom Unterboden fernhalten

Cách ly độ ẩm khỏi đáy sàn xe

Fahrzeugboden und Kofferraum aussaugen

Dùng máy hút bụi hút sạch sàn xe và khoang hành lý.

Từ điển ô tô Anh-Việt

deck n.

Sàn xe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck, floor

sàn xe