TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tĩnh không mặt cầu

Tĩnh không mặt cầu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tĩnh không mặt cầu

Clearance above bridge floor

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bridge flooring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clearance above bridge floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

tĩnh không mặt cầu

Gabarit en dessus de tablier de pont

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clearance above bridge floor, bridge flooring, deck

tĩnh không mặt cầu

 clearance above bridge floor /xây dựng/

tĩnh không mặt cầu

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Tĩnh không mặt cầu

[EN] Clearance above bridge floor

[VI] Tĩnh không mặt cầu

[FR] Gabarit en dessus de tablier de pont

[VI] Giới hạn không gian bên trên mặt phần xe chạy trên cầu.